Truyện ngắn trẻ chọn lọc
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.92233408 TRU 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01461 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01462 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01526 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01527 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04104 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11517 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/01186 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.