Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh
Material type:
- 621.382 NG-T 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00472 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00031 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.