Reading to some purpose. Book 7 / R. Ridont
Material type:
- 428.6 RID(7) 1961 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01715 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01717 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.6 RID(7) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/01719 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.