Các quy định pháp luật về tài chính : văn bản 1998-1999
Material type:
- 343.597 CAC 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 343.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00524 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00620 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00158 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00377 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00378 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.