Bách vật diễn giải : bách khoa thư về máy móc. Tập 2 / Ngd. : Lê Mạnh Chiến ... [et al.]
Material type:
- 603 BAC(2) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00574 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00573 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11671 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10815 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10814 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10813 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00448 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.