Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00499 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00500 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00580 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00581 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15305 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 531.01 ĐA-B 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00146 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.