Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00472 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00533 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04263 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 COL 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06600 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.