Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | V-G2/09345 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/06/2025 | V-G2/09328 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09321 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02225 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02226 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06742 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06741 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06738 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.