Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/06728 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06743 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06747 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06746 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐAI(3) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06745 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.