Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00498 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00575 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00576 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00578 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00579 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/15324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 633.1 LE-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06194 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.