Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01770 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01768 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00526 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00734 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02253 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00622 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00736 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04354 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00264 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00160 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00563 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00380 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/09/2013 22:00 | V-D0/06927 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06925 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.