Các quy định lễ tân nhà nước : hệ thống văn bản của Chính phủ
Material type:
- 342.597 CAC 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11771 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04349 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04348 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.597 CAC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06909 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.