Pháp lệnh bảo vệ bí mật Nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999Description: 771 trSubject(s): DDC classification:- 343.597 PHA 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01782 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00529 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02266 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02265 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04366 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00163 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00399 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 343.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06948 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.