Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01830 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01831 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/09/2024 | VV-D5/02299 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/09/2024 | VV-D5/02300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04387 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11816 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 NG-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07030 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.