Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01828 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/01/2021 22:00 | VV-M2/01829 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02298 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11814 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11815 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 TR-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07027 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.