Nhà văn sự sáng tạo nghệ thuật : lý luận phê bình / Hữu Đạt
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.92209 HU-Đ 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01705 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01706 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01816 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01820 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HU-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07017 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.