Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi / Lê Văn Thọ, Lê Xuân Cương
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Description: 266 trSubject(s): DDC classification:- 636 LE-T 1979 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03390 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03394 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 636 LE-T 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07102 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.