Phơrêđêrích Giôliô Qiuri / M.Satxionxcaia ; Ngd. : Xuân Trường
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 540.92 SAT 1978 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000432 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04900 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040000435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 540.92 SAT 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040000436 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.