Vật lý lượng tử. Tập 4 / Wichmann Eywind ; Ngd. : Ngô Quốc Quýnh
Material type:
- 539 EYW(4) 1981 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/48532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06500 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06499 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06498 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/48534 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/48533 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/48531 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/48530 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/07/2025 | V-G1/29741 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G1/29739 | |
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 539 EYW(4) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08314 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.