Turbo pascal / Bùi Thế Tâm
Material type:
- 005.15 BU-T 1995 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00864 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02503 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02504 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02506 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00831 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00836 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00837 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00845 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00852 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 005.15 BU-T 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06700 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.