Tiếng Nga cho mọi người
Material type:
- 491.78 TIE 1999 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | VV-M2/01855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | VV-M2/01856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02319 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02320 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11836 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11834 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11833 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 491.78 TIE 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07077 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.