Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01866 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11847 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04408 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 30/08/2015 22:00 | V-D0/07095 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TOE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07092 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.