Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04438 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04439 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/07185 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 TIE(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07186 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.