Xung quanh cuốn Chân dung và đối thoại của Trần Đăng Khoa
Material type:
- 895.922834 TR-K(XUN) 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01920 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04446 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 TR-K(XUN) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07198 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.