Bước đường phát triển tư tưởng và nghệ thuật của Ngô Tất Tố / Nguyễn Đức Đàn, Phan Cự Đệ
Material type:
- 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01927 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01931 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02382 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11881 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-T(NG-Đ) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07206 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.