Tuyển tập thơ Việt Nam : giai đoạn chống Mỹ cứu nước / Bs. : Ngô Văn Phú
Material type:
- 895.92213408 TUY 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01946 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01948 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02390 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04459 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11889 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11890 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07221 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 TUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07222 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.