Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01964 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11899 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 OGI(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07240 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.