Chinh phụ ngâm / Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Hồng Liệt Bá ; Bs. : Bùi Hạnh Cẩn, Đặng Thị Huệ
Material type:
- 895.92211 ĐA-C 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01974 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02414 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 ĐA-C 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07252 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.