Biến đổi cơ cấu giai cấp xã hội miền Bắc thời kỳ 1954-1975 / Nguyễn Đình Lê
Material type:
- 959.7043 NG-L 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24589 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17724 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04590 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07468 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07467 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 NG-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07466 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.