Đảo chìm : truyện và ký / Trần Đăng Khoa
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.922334 TR-K 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04732 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02524 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/10/2024 | VV-D5/02525 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04580 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04581 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TR-K 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07452 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.