Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/12/2024 | VV-D2/04152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02526 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02527 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04582 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04583 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12022 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351.597 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07455 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.