Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17753 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02547 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.954 ĐO-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07484 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.