Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04272 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02659 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02660 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 TH-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07666 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.