Ấn tượng văn chương / Lữ Huy Nguyên
Material type:
- 895.92209 LU-N 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04268 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18971 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18970 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 LU-N 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07662 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.