Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VU-L 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07640 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.