Ca dao Việt Nam : những lời bình / Bs. : Vũ Thị Thu Hương
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 398.809597 CAD 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17809 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17810 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 CAD 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07634 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.