Những trò đùa kỳ lạ của thiên nhiên
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 001 NHU 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17838 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 07/02/2025 | VV-D2/04253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 15/01/2025 | VV-D2/04254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04673 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 NHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07650 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.