Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17799 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07618 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 GUL 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07619 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.