Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi
Material type:
- 895.922134 XU-D(XUA) 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02613 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02614 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04641 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04642 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(XUA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07621 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.