Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07544 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/06158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/06157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/06156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/02/2017 22:00 | V-G0/06155 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/06154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07545 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.