Muôn nụ cười vui / Biên soạn : Phong Vũ
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 1999Description: 416 trSubject(s): DDC classification:- 808.8 MUO 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04607 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07536 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808.8 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07537 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.