Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ Tịch Hồ Chí Minh : chuyên luận / Nguyễn Đăng Mạnh
Material type:
- 895.9221009 NG-M 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04344 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04345 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02743 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 04/10/2024 | VV-D5/02744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 NG-M 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07806 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.