Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04348 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04349 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02747 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07812 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07811 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 TR-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07810 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.