Khoa học xã hội và nhân văn với sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước / Cb. : Phạm Xuân Hằng
Material type:
- 300 KHO 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04414 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09852 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09877 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09876 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09875 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09874 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09873 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09826 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09823 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09822 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09821 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09820 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09819 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09836 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09845 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09837 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/09835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 300 KHO 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07909 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.