Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐOI) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08017 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.