Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00613 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01217 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19866 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19867 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00667 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00959 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00203 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00443 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00454 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 PH-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01004 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.