Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02890 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04840 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PH-Đ(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08037 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.