Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải
Material type:
- 590.3 NG-H 1993 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/02/2025 | V-T2/00107 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00598 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00599 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00073 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00074 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00658 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590.3 NG-H 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00441 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.