Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04382 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17969 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17970 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17971 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02785 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07859 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.5 LU-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07860 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.