Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02895 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 BU-V 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08053 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.